Có 1 kết quả:
朋友 péng yǒu ㄆㄥˊ ㄧㄡˇ
péng yǒu ㄆㄥˊ ㄧㄡˇ [péng you ㄆㄥˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bằng hữu, bạn bè, bạn hữu
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
péng yǒu ㄆㄥˊ ㄧㄡˇ [péng you ㄆㄥˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0